Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ài ㄚㄧˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
xīn 辛 (+8 nét)
Hình thái:
⿱辟乂Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶Thương Hiệt: SJK (尸十大)
Unicode:
U+4883Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận