Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jì ㄐㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
chuò 辵 (+4 nét)
Hình thái:
⿺辶巿Nét bút:
一丨フ丨丶フ丶Thương Hiệt: YJB (卜十月)
Unicode:
U+488CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận