Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Hình thái: ⿺辶冏
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YBCR (卜月金口)
Unicode: U+489B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Hình thái: ⿺辶冏
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YBCR (卜月金口)
Unicode: U+489B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0