Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guī ㄍㄨㄟ,
kuì ㄎㄨㄟˋTổng nét: 11
Bộ:
chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺辶帚Nét bút:
フ一一丶フ丨フ丨丶フ丶Thương Hiệt: YSMB (卜尸一月)
Unicode:
U+489CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1