Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ, luè ㄌㄩㄝˋ, shuài ㄕㄨㄞˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái: ⿺辶率
Nét bút: 丶一フフ丶丶一ノ丶一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYIJ (卜卜戈十)
Unicode: U+48A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chuò 辵 (+11 nét)
Hình thái: ⿺辶率
Nét bút: 丶一フフ丶丶一ノ丶一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YYIJ (卜卜戈十)
Unicode: U+48A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0