Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶喬
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHKB (卜竹大月)
Unicode: U+48AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Hình thái: ⿺辶喬
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHKB (卜竹大月)
Unicode: U+48AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 18
Bình luận 0