Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, dú ㄉㄨˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chuò 辵 (+15 nét)
Hình thái: ⿺辶賣
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGWC (卜土田金)
Unicode: U+48B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chuò 辵 (+15 nét)
Hình thái: ⿺辶賣
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGWC (卜土田金)
Unicode: U+48B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0