Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: MINL (一戈弓中)
Unicode: U+48B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fun2, waan4, waat6

Dị thể 2