Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bāng ㄅㄤTổng nét: 6
Bộ:
yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
⿰木阝Nét bút:
一丨ノ丶フ丨Thương Hiệt: DNL (木弓中)
Unicode:
U+48B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận