Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hàng ㄏㄤˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: TCRAU (廿金口日山)
Unicode: U+48BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hong6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0