Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフフ丨
Thương Hiệt: HUNL (竹山弓中)
Unicode: U+48BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1