Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
yì 邑 (+7 nét)
Hình thái:
⿱沙邑Nét bút:
丶丶一丨ノ丶ノ丨フ一フ丨一フThương Hiệt: EHRAU (水竹口日山)
Unicode:
U+48C9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận