Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: dǎng ㄉㄤˇ, zhǎng ㄓㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰尚阝
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: FBNL (火月弓中)
Unicode: U+48CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰尚阝
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: FBNL (火月弓中)
Unicode: U+48CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dong2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0