Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, zǎn ㄗㄢˇ, zàn ㄗㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一フ丨
Thương Hiệt: YMNL (卜一弓中)
Unicode: U+48DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0