Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
yǒu 酉 (+2 nét)
Hình thái:
⿰酉匕Nét bút:
一丨フノフ一一ノフThương Hiệt: MWP (一田心)
Unicode:
U+48E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận