Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: yǒu 酉 (+3 nét)
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一フ
Thương Hiệt: MWQU (一田手山)
Unicode: U+48E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yǒu 酉 (+3 nét)
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一フ
Thương Hiệt: MWQU (一田手山)
Unicode: U+48E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0