Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
yǒu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰酉耳Nét bút:
一丨フノフ一一一丨丨一一一Thương Hiệt: MWSJ (一田尸十)
Unicode:
U+48F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận