Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWHJD (一田竹十木)
Unicode: U+48F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chua, gặt
Âm Quảng Đông: zyu1

Chữ gần giống 1