Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hān ㄏㄢ,
hàn ㄏㄢˋTổng nét: 14
Bộ:
yǒu 酉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰酉含Nét bút:
一丨フノフ一一ノ丶丶フ丨フ一Thương Hiệt: MWOIR (一田人戈口)
Unicode:
U+48FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận