Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
yǒu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉盂Nét bút:
一丨フノフ一一一一丨丨フ丨丨一Thương Hiệt: MWMDT (一田一木廿)
Unicode:
U+48FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận