Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǒu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWTMD (一田廿一木)
Unicode: U+4902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei4, mui4, mui4, mui6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0