Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guó ㄍㄨㄛˊTổng nét: 15
Bộ:
yǒu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酋或Nét bút:
丶ノ一丨フノフ一一一丨フ一一フノ丶Thương Hiệt: TWIRM (廿田戈口一)
Unicode:
U+490BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận