Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
yǒu 酉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰酉矞Nét bút:
一丨フノフ一一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: MWNHB (一田弓竹月)
Unicode:
U+490EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận