Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 22
Bộ:
yǒu 酉 (+15 nét)
Hình thái:
⿰酉樂Nét bút:
一丨フノフ一一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: MWVID (一田女戈木)
Unicode:
U+4915Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận