Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: lǐ 里 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: BWG (月田土)
Unicode: U+491A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lap6, lei5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1