Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: CYOK (金卜人大)
Unicode: U+4933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ze6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0