Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hán ㄏㄢˊTổng nét: 16
Bộ:
jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金函Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一フ丨丶一ノ丶フ丨Thương Hiệt: CUNE (金山弓水)
Unicode:
U+4934Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận