Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: CLMY (金中一卜)
Unicode: U+4935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: phay, phỉ
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 1

Dị thể 2