Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
chēn ㄔㄣ,
chěn ㄔㄣˇTổng nét: 18
Bộ:
jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰金蚩Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丨フ丨一丨フ一丨一丶Thương Hiệt: NLTGI (弓中廿土戈)
Unicode:
U+4940Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận