Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎn ㄨㄢˇTổng nét: 19
Bộ:
jīn 金 (+11 nét)
Hình thái:
⿰金寃Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丶丶フノフ丨フ一ノフ丶Thương Hiệt: CJNI (金十弓戈)
Unicode:
U+4949Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận