Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ丶一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: NIC (弓戈金)
Unicode: U+4952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goeng6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1