Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ, cuò ㄘㄨㄛˋ, ㄒㄧ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: COOA (金人人日)
Unicode: U+4958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: co3, cok3, cou3

Dị thể 2

Chữ gần giống 18