Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Hình thái: ⿰金隊
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一フ丨丶ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CNLO (金弓中人)
Unicode: U+4959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Hình thái: ⿰金隊
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一フ丨丶ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CNLO (金弓中人)
Unicode: U+4959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 19
Bình luận 0