Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qià ㄑㄧㄚˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: CQAV (金手日女)
Unicode: U+495F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2