Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǜ ,
lù ㄌㄨˋTổng nét: 22
Bộ:
jīn 金 (+14 nét)
Hình thái:
⿰金閭Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: CANR (金日弓口)
Unicode:
U+4968Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận