Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: CWLP (金田中心)
Unicode: U+496F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa6

Dị thể 3

Chữ gần giống 20

1/1

ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

plow