Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CJHF (金十竹火)
Unicode: U+4971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: se2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0