Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, juē ㄐㄩㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: cháng 長 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: SIKM (尸戈大一)
Unicode: U+4988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ze1

Tự hình 1

Dị thể 1