Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノ一フ
Thương Hiệt: ANON (日弓人弓)
Unicode: U+498D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2