Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一一ノフ
Thương Hiệt: ANMMU (日弓一一山)
Unicode: U+498E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1