Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, dān ㄉㄢ, diān ㄉㄧㄢ, jī ㄐㄧ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+5 nét)
Hình thái: ⿵門占
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: ANYR (日弓卜口)
Unicode: U+4993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+5 nét)
Hình thái: ⿵門占
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: ANYR (日弓卜口)
Unicode: U+4993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0