Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋTổng nét: 14
Bộ:
mén 門 (+6 nét)
Hình thái:
⿵門血Nét bút:
フ一一丨丨フ一一ノ丨フ丨丨一Thương Hiệt: ANHBT (日弓竹月廿)
Unicode:
U+4997Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận