Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Hình thái: ⿵門争
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: ANNSD (日弓弓尸木)
Unicode: U+499B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Hình thái: ⿵門争
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: ANNSD (日弓弓尸木)
Unicode: U+499B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zaang3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0