Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊTổng nét: 15
Bộ:
mén 門 (+7 nét)
Hình thái:
⿵門吾Nét bút:
フ一一丨丨フ一一一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: ANMMR (日弓一一口)
Unicode:
U+499CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận