Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋTổng nét: 6
Bộ:
fù 阜 (+4 nét)
Hình thái:
⿰阝予Nét bút:
フ丨フ丶フ丨Thương Hiệt: NLNIN (弓中弓戈弓)
Unicode:
U+49BDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận