Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wěn ㄨㄣˇ,
xiàn ㄒㄧㄢˋTổng nét: 9
Bộ:
fù 阜 (+7 nét)
Hình thái:
⿰阝見Nét bút:
フ丨丨フ一一一ノフThương Hiệt: NLBUU (弓中月山山)
Unicode:
U+49CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
현Âm Quảng Đông:
hin2Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận