Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guō ㄍㄨㄛTổng nét: 10
Bộ:
fù 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰阝享Nét bút:
フ丨丶一丨フ一フ丨一Thương Hiệt: NLYRD (弓中卜口木)
Unicode:
U+49D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận