Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: fù 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: NLILR (弓中戈中口)
Unicode: U+49DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang4, tong4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0