Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, xiē ㄒㄧㄝ, xuē ㄒㄩㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: fù 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: NLBHX (弓中月竹重)
Unicode: U+49DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1