Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
jiū ㄐㄧㄡ,
qiú ㄑㄧㄡˊ,
zhì ㄓˋTổng nét: 10
Bộ:
zhuī 隹 (+2 nét)
Hình thái:
⿰九隹Nét bút:
ノフノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: KNOG (大弓人土)
Unicode:
U+49F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận